Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 26-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 02:41 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,487.00 107.00 | 16,606.00 156.00 | 17,214.00 -336.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,052 42.00 | 18,161 51.00 | 18,716 -214.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,874 -137.00 | 28,974 -87.00 | 29,902 206.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,422.72 3,422.72 | 3,457.29 0.69 | 3,568.86 3,568.86 |
0.00 | 1,045.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,687.00 17.00 | 0.00 -3,812.00 |
Euro | EUR | 27,202 -124.00 | 27,252 -184.00 | 28,366 92.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,553 323.00 | 32,603 333.00 | 33,255 -635.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,200.00 3,200.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.02 296.02 | 307.86 307.86 |
Yên Nhật | JPY | 169.11 -1.66 | 169.79 -1.48 | 177.67 0.89 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.82 0.22 | 0.00 -19.93 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,292 | 84,544 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.98 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,856.00 5,856.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,328.05 2,328.05 | 2,426.97 2,426.97 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,260.00 15,260.00 | 15,260.00 69.00 | 15,756.00 15,756.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.19 | 285.83 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,612.40 | 6,876.98 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,391.74 | 0.00 -2,493.37 |
Đô la Singapore | SGD | 18,716 -24.00 | 18,838 58.00 | 19,413 -237.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -715.00 | 691.40 -26.60 | 0.00 -750.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -40.00 | 24,750 -10.00 | 25,230 130.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,900,000 7,170,000 | 7,900,000 7,900,000 | 8,100,000 7,340,000 |
7,300,000 | 7,300,000 | 7,620,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.